Báo giá
Nam Hải Computer
590/8 CMT8 F11 Q3 HCM
(Đối diện công viên Lê Thị Riêng vào hẻm 590 bên trái siêu thị cạnh gà rán KFC
Đi vào khoảng 250m nằm phía bên trái, đối diện C/Cư Lô B2 9 tầng màu xanh)
Website: namhaipc.com
HOTLINE : 0983.238705 Mr.Hải
Kinh doanh: Mr. Tính 0945.111845 - Yahoo: muaban_pclaptop
Hỗ trợ kỹ thuật: Mr.Tân, Mr.Tùng - (08)62.747.749
Thời gian làm việc: Từ 08h đến 20h (Các ngày trong tuần)
Vi tính Nam Hải luôn đảm bảo giá tốt nhất cho Quý khách hàng khi mua số lượng, cũng như chất lượng (vì hàng đã được kiểm tra rất kỹ trước khi xuất bán cho quý khách), uy tín và chất lượng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi. Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp vui vẻ tận tụy hết lòng vì khách hàng...
- Quý khách hàng khi mua số lượng xin vui lòng gọi trước để có giá tốt nhất.
- Để tiện cho việc giao dịch mua bán Quý khách vui lòng dùng điện thoại chụp lại hoặc ghi lại mặt hàng và giá đã chọn trên Website này. Chúng tôi cam đoan bán đúng theo giá đã niêm yết.
- Nhận giao hàng (ship) cho khách hàng tỉnh tại các nhà xe trong khu vực nội thành miễn phí khi mua số lượng.
- Nhận nâng cấp máy vi tính phòng Game, máy tính cá nhân...
- Lắp ráp cài đặt miễn phí khi khách hàng mua máy bộ trọn bộ...
*** Bảo trì, tư vấn, thiết kế, thi công hệ thống mạng BOOTROM cho PHÒNG Game server...
*** Phục hồi dữ liệu HDD bad, kể cả HDD chết cơ, gõ đầu đọc…
*** Sửa chữa - Cài đặt máy tính PC lấy liền…
*** Sửa chữa - Cài đặt máy tính LAPTOP...
- Thu mua HDD Seagate, Western hàng chính hãng giá cao
- Thu mua thanh lý phòng Game, nét, cơ quan, trường học...
- Thu mua, thanh lý linh kiện vi tính laptop, máy tính cá nhân…
Quý khách hàng tỉnh xa khi giao dịch mua hàng có thể chuyển khoản qua các tài khoản sau :
Đồng chủ tài khoản : Nguyễn Thanh Hải
- Vietcombank (VCB) STK: 0071001386759
- DongAbank (DAB) STK : 0102323522
- Agribank (AGB) STK : 1606205817134
- Achaubank (ACB) STK : 132929519
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ của Quý khách trong suốt thời gian qua, cũng như thời gian sau này.
===========@=@=@=@=@============
BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN
CẬP NHẬT 21-6-2016
SẢN PHẨM |
GIÁ |
Mainboard |
|
Socket 775 |
|
Sairship ZX-I945LM chipset 945 - hỗ trợ ram 2 |
150K |
Sairship G41D3LM chipset G41 - hỗ trợ ram 3 |
280K |
Sairship kéo hiệu Jeway chipset G31 - hỗ trợ ram 2 |
200K |
Sairship kéo hiệu Jeway G41CEL-JEW chipset G41 - hỗ trợ ram 2, Ram3 |
250K |
Sairship kéo hiệu Jeway G41ICAL JEW chipset G41 - hỗ trợ ram 3 |
300K |
Sairship kéo hiệu SMART chipset G41 - hỗ trợ ram 3 |
300K |
Sairship kéo hiệu ASUS AS-G941D2L chipset G41 - hỗ trợ ram 2 |
250K |
Sairship kéo hiệu Dell G41CMBL2 chipset G41 - hỗ trợ ram 3 – còn BH |
350K |
Main Asus, Biostar 865 - Ram1 |
150K |
maiFoxconn, Intel, Asus, Gigabyte 915 - Ram1 |
180K |
ECS, Foxconn, Asorck, Intel 945 |
300K |
Asus Chipset 945 - P5LD2-VM / P5GC-MX/1333 |
300K - 350K |
Asus G31 Full On - P5KPL-AM/ SE/ CM |
500K |
Asus, Gigabyte G41 Full On - Ram2 |
570K - 600K |
Asus G41 Full On - Ram3/ P5G41T-M LX |
650K |
Asus P43 DDR3 – P5P43TD (4 khe ram, Lan Gigabit) |
750K |
Gigabyte Chipset 945 - 945GZM-S2 / 945GCM-S2C |
300K - 350K |
Gigabyte Chipset 946 – GA-946GMX-S2 |
380K |
Gigabyte P945 - GA-945P-S3 |
280K |
Gigabyte G31 Full On - GA-G31M-ES2C |
550K |
Gigabyte P35-DS4 / P35-DS3L/ P35-DS3P (4 khe ram, Lan Gigabit) |
500K |
Gigabyte EP41-UD3L / P41-ES3G / (DDR2 , Lan Gigabit) |
550K |
Gigabyte G41 Full On - Ram3 /G41MT-S2P/G41MT-S2PT |
700K |
Gigabyte P43-ES3G (DDR2 , Lan Gigabit) |
600K |
Gigabyte P43 Ram3 (4 khe ram, VGA rời, Full tụ rắn) /EP43T-UD3L Tạm Hết –vui lòng call |
750K |
Asorck, Foxconn, Intel, ECS G31-M7 /G31-M9 - |
450K |
Asorck, Foxconn, Biostar, Intel, ECS G41 Full On - Ram2 |
500K |
Asorck, Foxconn, Biostar, Intel, ECS G41 Full On - Ram3 |
550K |
Socket 1156 & Socket 1366 |
|
Intel P55 – DP55WG dòng PRO chuyên GAME |
1200K |
Intel X58 – DX580G - dòng PRO chuyên GAME – Socket 1366 (main + cpu giá rẻ) |
2350K |
Asus X58 – IPMTB-TK – Socket 1366 |
2000K |
Gigabyte H55 – GA-H55M-S2/ GA-H55M-S2V |
950K |
HP H57 – MS-7613 Ver 2.0 (main máy bộ HP) |
1000K |
Socket 1155 |
|
Asorck H61M-VS3 - Còn bảo hành hãng - CALL |
400K |
Asorck H71M-DGS - Còn bảo hành hãng – CALL |
500K |
Foxconn H61MD-V / H61MXE-V – CALL |
380K |
Msi H61M-P20 (G3) - còn bảo hành – CALL |
450K |
Intel H61WW/H61HO - CALL |
450K |
Asus H61M-LX/H61MLX3 R2.0 |
500K |
Asus H61M-E/H61M-F/H61M-K - Còn bảo hành Hãng |
550K - 650K |
Asus B75M-A - CALL |
750K |
Gigabyte H61M-DS2 - Rev (2.0 -2.2) |
500K |
Gigabyte H61M-DS2 - Rev 3.0 (có cổng LPT) |
550K |
Gigabyte H61M-DS2 - Rev 4.0 (có cổng LPT) Còn bảo hành Hãng |
600K - 650K |
Gigabyte H61M-S2PV (có cổng DVI, LPT, khe PCI thường) |
550K |
Gigabyte B75M-D2V – CALL |
700K |
Gigabyte B75M-D3V |
800K |
Gigabyte B75M-HD3 (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0) |
750K |
Gigabyte B75M-D3H (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0) |
900K |
Socket 1150 |
|
Foxconn H81MXV 2.0 (HDMI, USB 3.0) - Còn bảo hành 6/2018 |
700K |
ASROCK H81M-HDS (HDMI, DVI, Vga, USB 3.0) |
650K |
Asus H81M-P Còn bảo hành đến 2018 |
850K |
Asus H81M-D/ H81M-E/ H81M-K Còn bảo hành đến 2018 |
950K |
Asus H81M-V Plus Còn bảo hành đến 9/2018 |
1050K |
Asus B85M-GAMER Còn bảo hành đến 9/2018 |
1300K |
Gigabyte H81M-DS2 (LPT, USB 3.0) - Còn bảo hành 6/2018 |
1100K |
MainBoard Server |
|
Intel S1200BTSR – Socket 1155 (HBH) |
1500K |
Intel S1200 BTSR – Socket 1155 (BH Cuối năm ) |
1800K |
Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (HBH) |
1700K |
Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (BH cuối năm) |
2000K |
Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (BH 1.5 năm) |
2200K |
Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 (BH 2 năm trên) |
2500K |
MainBoard AMD |
|
ECS A55F-M4 V1.0 – Socket FM1 |
450K |
Jetway A75 – TA75MG (USB 3.0, HDMI) – Socket FM1 |
500K |
Gigabyte A55M-DS2 – Socket FM1 |
600K |
Biostar A58M - BH 9/2017 chính hãng Anh Ngọc |
650K |
CPU (Bộ phận xử lý) |
|
Socket 775 |
|
Pentium 4 (2.8Ghz/1M/800) |
10K |
Pentium 4 (3.0GHz/1M/800) |
15K |
Pentium 4 (3.0Ghz/2M/800) |
20K |
Pentium D (3.0Ghz/4M/800) |
30K |
Dual Core E2140 (1.6Ghz/1M/800) |
15K |
Dual Core E2160 (1.8Ghz/1M/800) |
20K |
Dual Core E2180 (2.0Ghz/1M/800) |
25K |
Dual Core E2200 (2.2Ghz/1M/800) |
30K |
Dual Core E5200 (2.5Ghz/2M/800) |
30K |
Dual Core E5300 (2.6Ghz/2M/800) |
35K |
Dual Core E5400 (2.7Ghz/2M/800) |
40K |
Dual Core E5500 (2.8Ghz/2M/800) |
45K |
Dual Core E5700 (3.0Ghz/2M/800) |
50K |
Dual Core E6300 (2.8Ghz/2M/1066) |
55K |
Dual Core E6500 (2.93Ghz/2M/1066) |
60K |
Dual Core E6700 (3.2GHz/2M/1066) |
70K |
Core 2 Dual E4400 (2.0Ghz/2M/800) |
40K |
Core 2 Dual E4500 (2.2Ghz/2M/800) |
50K |
Core 2 Dual E4600 (2.4Ghz/2M/800) |
60K |
Core 2 Dual E6300 (1.83Ghz/2M/1066) |
Call |
Core 2 Dual E6400 (2.13Ghz/2M/1066) |
Call |
Core 2 Dual E6550 (2.4Ghz/4M/1333) |
70K |
Core 2 Dual E6750 (2.66Ghz/4M/1333) |
80K |
Core 2 Dual E6850 (3.0Ghz/4M/1333) |
Call |
Core 2 Dual E7300 (2.66Ghz/3M/1066) |
90K |
Core 2 Dual E7400 (2.8Ghz/3M/1066) |
100K |
Core 2 Dual E7500 (2.93Ghz/3M/1066) |
110K |
Core 2 Dual E8200 (2.66Ghz/6M/1333) |
150K |
Core 2 Dual E8400 (3.0Ghz/6M/1333) |
180K |
Core 2 Dual E8500 (3.13Ghz/6M/1333) - Tạm Hết –vui lòng call |
230K |
Core 2 Dual E8600 (3.33Ghz/6M/1333) - |
270K |
Core 2 Quạt Q6600 (2.4Ghz/8M/1066) |
450K |
Core 2 Quad Q6700 (2.66Ghz/ 8M/ 1066) - Tạm Hết –vui lòng call |
500K |
Core 2 Quad Q9300 (2.5Ghz/ 6M/ 1333) - Tạm Hết –vui lòng call |
Call |
Core 2 Quad Q9400 (2.66Ghz/ 6M/ 1333) - Tạm Hết –vui lòng call |
Call |
Xeon X3320 (2.5Ghz/ 6M/ 1333) |
600K |
Xeon X3330 (2.66Ghz/ 6M/ 1333) |
650K |
Socket 1155 & Socket 1366 |
|
Pentium Dual Core G6950 (2.8Ghz/3M Cache) |
70K |
Core i3-530 (2.93Ghz/ 4M Cache) |
Call |
Core i3-540 (3.06Ghz/ 4M Cache) |
350K |
Core i7-920 (2.66Ghz/ 8M Cache) |
850K |
Xeon L5520 (2.66Ghz/8M Cache) |
900K |
Socket 1155 |
|
Celeron Dual Core G530 (2.4Ghz/2M Cache) |
Call |
Celeron Dual Core G1610 (2.6Ghz/2M Cache) |
Call |
Celeron Dual Core G1620 (2.7Ghz/2M Cache) |
Call |
Celeron Dual Core G1630 (2.8Ghz/2M Cache) |
Call |
Pentium Dual Core G620 (2.6Ghz/3M Cache) |
650K |
Pentium Dual Core G630 (2.7Ghz/3M Cache) |
680K |
Pentium Dual Core G840 (2.8Ghz/3M cache) |
750K |
Pentium Dual Core G850 (2.9Ghz/3M cache) |
770K |
Pentium Dual Core G860 (3.0Ghz/3M cache) |
800K |
Pentium Dual Core G2010 (2.8Ghz/3M cache) |
800K |
Pentium Dual Core G2020 (2.9Ghz/3M cache) |
830K |
Pentium Dual Core G2030 (3.0Ghz/3M cache) |
900K |
Pentium Dual Core G2130 (2.8Ghz/3M cache) |
1050K |
Core i3-2100 (3.1Ghz/3M Cache) |
1200K |
Core i3-2120 (3.3Ghz/3M Cache) |
1250K |
Core i3-2130 (3.4Ghz/3M Cache) |
1300K |
Core i3-3210 (3.2Ghz/3M Cache) |
Call |
Core i3-3220 (3.3Ghz/3M Cache) |
1500K |
Core i3-3240 (3.4Ghz/3M Cache) |
1600K |
Core i5-2400 (3.1Ghz upto 3.4Ghz/6M L3 Cache) |
2050K |
Core i5-2400S (2.5Ghz upto 3.3Ghz/6M L3 Cache) |
1900K |
Core i5-2500 (3.3Ghz upto 3.7Ghz/6M L3 Cache) |
Call |
Core i5-2500K (3.3Ghz upto 3.7Ghz/6M L3 Cache) |
Call |
Core i5-3470 (3.2Ghz upto 3.6Ghz/6M L3 Cache) |
Call |
Core i7-3770 (3.4Ghz upto 3.9Ghz/8M L3 Cache) |
4600K |
Xeon E3-1220V2 (3.1Ghz/8M Cache) |
2800K |
Xeon E3-1225V2 (3.2Ghz/8M Cache) |
3000K |
Socket 1150 |
|
Celeron Dual Core G1840 (2.8Ghz/2M Cache) Còn bảo hành |
700K |
Pentium Dual Core G3220 (3.0Ghz/3M Cache) Còn bảo hành |
1000K |
Pentium Dual Core G3240 (3.1Ghz/3M Cache) Còn bảo hành |
1050K |
Pentium Dual Core G3250 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành |
1080K |
Pentium Dual Core G3260 (3.3Ghz/3M Cache) Còn bảo hành 2 năm |
1100K |
Pentium Dual Core G3420 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành |
1150K |
Pentium Dual Core G3450 (3.4Ghz/3M Cache) Còn bảo hành |
1200K |
Core i5-4130 (3.4Ghz/3M Cache) Còn bảo hành còn bh năm |
2000K |
Core i5-4150 (3.5Ghz/3M Cache) Còn bảo hành 1.5 năm |
2100K |
Core i5-4160 (3.6Ghz/3M Cache) Còn bảo hành 2 năm |
2200K |
Core i5-4440 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành 2 năm |
Call |
Core i5-4460 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành 2 năm |
3600K |
Core i5-4570 (3.2Ghz upto 3.6Ghz/ 6M L3 Cache) Còn bảo hành 2 năm |
Call |
Xeon E3-1220V3 (3.1Ghz/8M Cache) Còn bảo hành 2 năm |
3900K |
Xeon E3-1231V3 (3.4Ghz/8M Cache) Còn bảo hành 3 năm |
Call |
Cpu AMD |
|
Athlon X2 240 (2.8Ghz/ 2 x 1M L2 Cache) |
Call |
Athlon X2 245 (2.9Ghz/ 2 x 1M L2 Cache) |
Call |
Athlon X2 250 (3.0Ghz/ 2 x 1M L2 Cache) |
150K |
Athlon X2 7750 (2.7Ghz Overclock 3.5Ghz) |
150K |
Athlon X3 435 (2.9Ghz/ 2 x 2M L2 Cache) |
300K |
Athlon X3 445 (3.1Ghz/ 2 x 2M L2 Cache) |
350K |
Phenom X4 945 (3.0Ghz/ 4 x 512KB L2 Cache) |
700K |
Athlon A4-3400 (2.7Ghz/ 1M L2 Cache) |
250K |
Athlon A8-5600 (3.6Ghz upto 3.9Ghz/ 4M L2 Cache) |
1350K |
Athlon A10-5800 (3.8Ghz upto 4.2Ghz/ 4M L2 Cache) |
Call |
Cambo (Main + CPU) |
|
Main Intel D410KT + Cpu Atom D410 (1.66Ghz) – Ram DDR2 PC |
400K |
Main Intel D425KT + Cpu Atom D425 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop |
450K |
Main Intel D525KT + Cpu Atom D525 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop |
500K |
Main ECS A55F-M4 + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz) |
600K |
Main Jetway TA75MG + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz) |
650K |
Main Biostar A58M + Cpu A8-5600K |
1800K |
RAM (Bộ Nhớ) |
|
DDR1 512MB bus 333, 400 hàng máy bộ |
40K |
DDR1 1GB bus 333, 400 hàng máy bộ |
100k |
DDR2 512MB bus 533, 667, 800 (Dynet, Kingston, NCP, …) |
20K |
DDR2 1GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...) |
60K |
DDR2 1GB bus 533, 667, 800 Kingmax, Corsair |
70K |
DDR2 2GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...) |
180K |
DDR2 2GB bus 667, 800 Kingmax, Corsair |
230K |
DDR2 2GB bus 1066 Kingston, Kingmax |
250K |
DDR3 1GB bus 1333 Dynet, Kingston, Kingmax |
70K |
DDR3 2GB bus 1333, 1600 Dynet, Kingston, NCP,... |
160K |
DDR3 2GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill |
180K |
DDR3 2GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT) |
230K |
DDR3 4GB bus 1600 Dynet, Kingston, NCP,... |
300K – 330K |
DDR3 4GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill |
350K – 400K |
DDR3 4GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT) |
450K – 500K |
HDD (Ổ đĩa cứng 3.5inch) |
|
ATA 40GB Seagate, SamSung, Western |
50K |
ATA 80GB Seagate, SamSung, Western |
70K |
ATA 160GB Seagate, SamSung, Western |
100K |
ATA 250GB Seagate, SamSung, Western |
130K |
ATA 500GB Seagate, SamSung, Western |
300K |
SATA 40GB Seagate, SamSung, Western |
70K |
SATA 80GB Seagate, SamSung, Western |
100K – 120K |
SATA 160GB Seagate, SamSung, Western |
170K – 200K |
SATA 250GB Seagate, SamSung, Western |
270K – 300K |
SATA 320GB Seagate, SamSung, Western |
320K – 350K |
SATA 500GB Hitachi, Western, SamSung, Seagate |
550K – 600K |
SATA 1TB Hitachi, Western, SamSung, Seagate |
800K – 900K |
SATA 1TB Hitachi, Western, Seagate Còn bảo hành |
900K – 1000K |
SATA 1TB Western Black – Bảo hành 2 năm trên |
1350K |
SATA 2TB Hitachi, Western, Seagate |
1150K – 1200K |
SATA 2TB Western, Seagate – Bảo hành 1 năm |
1400K |
SATA 2TB Western Black – Bảo hành 2 năm trên |
2100K |
SATA 3TB Seagate – Bảo hành 11/2016 |
1600K |
USB BOX ( Ổ cứng di động) |
|
Hitachi NESO 250GB SATA (2.5inch) |
650K |
ADATA 250GB SATA (2.5inch) |
650K |
Buffalo DriverStation 4TB (3.5inch) USB 3.0 |
2200K |
Seagate Backup Plus 4TB (3.5inch) USB 3.0 |
2300K |
SSD (2.5inch) – Vui lòng LH trước khi mua |
|
Kingston 60GB SATA3 hàng chính hãng Minh Thông |
Call |
Kingston 120GB SATA3 hàng chính hãng Minh Thông |
700K |
Kingston 120GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm |
750K |
Kingston 240GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm |
1300K |
Kingmax 60GG SATA3 hàng chính hãng Viễn Sơn |
Call |
Kingmax 120GB SATA3 hàng chính hãng Viễn Sơn |
700K |
Kingmax 120GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm |
Call |
Kingmax 240GB SATA3 – Còn bảo hành 1 năm |
Call |
Corsair 120GB SATA3 hàng chính hãng |
900K |
Corsair 120GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng |
1000K |
Corsair 240GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng |
1600K |
Intel 120GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng |
1000K |
Intel 180GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng |
1350K |
Intel 240GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng |
Call |
Intel 480GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng |
Call |
VGA (Card màn hình) |
|
Gigabyte Nvida 7200GS 256MB upto 512MB/ 64bit/ DDR2 - GV-NX72G512E2 |
130K |
Gigabyte Nvida 8400GS 512MB/ 64bit/ DDR2 - GV-NX84S512HP |
170K |
Gigabyte Nvida 9500GT 512MB/ 64bit/ DDR2 (có HDMI) – GV-N94T-512I |
230K |
Gigabyte Nvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2 - GV-N95TOC-512H |
280K |
Gigabyte Nvida 9600GT/ 512MB/ DDR3 (nguồn phụ) |
450K |
Gigabyte Nvida 9400GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N940TOC-1GI |
400K |
Gigabyte Nvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N95TOC-1GI |
420K |
Gigabyte Nvida N210 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N210D2-1GI |
420K |
Gigabyte Nvida N220 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N220-1GI |
450K |
Gigabyte Nvida N220 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N220OC-1GI |
480K |
Gigabyte Nvida N430 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-1GI |
500K |
Gigabyte Nvida N630 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N630-1GI |
600K |
Gigabyte Ati Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-1GI |
500K |
Gigabyte Ati Radeon 6570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657OC-1GI |
600K |
Gigabyte Ati Radeon 5570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-2GI |
600K |
Gigabyte Ati Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657D3-2GI |
720K |
Gigabyte Ati Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R667D3-2GI |
800K |
Gigabyte Nvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N420-2GI |
650K |
Gigabyte Nvida N430 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-2GI |
670K |
Gigabyte Nvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N630-2GI Còn bảo hành |
800K |
Gigabyte Nvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N730-2GI BH 1.5 năm |
1000K |
Asus Nvida 8400GS 512MB/ 64bit/ DDR2 - EN8400GS |
Call |
Asus Nvida 8600GT 256MB/ 128bit/ DDR3 – EN8600GT/HTDP/256M/A |
220K |
Asus Nvida 8600GT 512MB/ 128bit/ DDR3 – EN8600GT/HTDP/512M/A |
300K |
Asus Nvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2 – EN9500GT |
300K |
Asus Nvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (không nguồn phụ) |
500K |
Asus Nvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (nguồn phụ) |
450K |
Asus Nvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - EN9500GT/DI/1GD2/V2/A |
400K |
Asus Nvida N210 1GB/ 128bit/ DDR2 |
400K |
Asus Nvida GT240 512MB/ 128bit/ DDR5 |
500K |
Asus Nvida GT440 512MB/ 128bit/ DDR5 – ENGT440/DI/512MD5/GE |
550K |
Asus Nvida GT240 1GB/ 128bit/ DDR3 |
450K |
Asus Nvida N430 1GB/ 128bit/ DDR3 |
500K |
Asus Nvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3 |
650K |
Asus Nvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GT630-FMLII-2GD3 |
700K |
Asus Nvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 Còn bảo hành |
750K |
Asus Nvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3 Còn bảo hành còn BH 1.5 năm |
950K |
Asus Nvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 (có nguồn phụ) |
450K |
Asus Ati Radeon 4870 512M/ 256bit/ DDR5 – EAH4870/HTDI/512M/A |
500K |
Asus Ati Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6570-2GD3-L Còn bảo hành 1/2017 |
800K |
Asus Ati Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6670-2GD3 Còn bảo hành 3/2017 |
850K |
Asus Ati Radeon 7750 1GB/ 128bit/ DDR5 – HD7750-1GD5-V2 |
950K |
MSI Nvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 – N9600GSO-MDII - ko nguồn phụ |
400K |
MSI Ati Radeon 7730 1GB/ 128bit/ DDR3 – R7730-1GD3/LP (gắn được case mini) |
600K |
Zotac Nvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ |
400K |
Zotac Nvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ |
450K |
Zotac Nvida N440 1GB upto/ 128bit/ DDR5 |
550K |
Zotac Nvida GTX 650 1GB / 128bit/ DDR5 |
950K |
Power Color 7730 1GB/ 128bit/ DDR5 – BH 1/2017 |
800K |
HIS Ati Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – H557QC1G |
400K |
HP Ati Radeon 3450 512MB/ 128bit/ DDR3 (hàng máy bộ) tặng kèm đầu chuyển VGA |
350K |
WinFast Nvida 7900GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO |
450K |
Biostar Nvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3 |
400K |
Hàng xách tay Nvida 9600GT 1G/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO |
800K |
EVGA Nvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO |
550K |
Gainward Nvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3 Còn bảo hành 11/2017 |
700K |
QLEADTEK Nvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 hàng xách tay – dòng PRO |
550K |
ECS Nvida GTS250 1GB/ 256bit/ DDR3 – dòng PRO |
850K |
Spakle Arctic Nvida GTS450 1GB/ 128bit/ DDR5 – SXS4501024D5NM |
900K |
Sapphire Ati Radeon R7 240 2GB/ 128bit/ DDR3 hàng xách tay |
850K |
XFX Ati Radeon 7730 1GB/ 128bit/ DDR5 Còn bảo hành 7/2017 |
850K |
LCD (Màn hình máy tính) |
|
LCD 17 inch kéo hiệu, điện trực tiếp |
Call |
LCD 17 inch Viewsonic, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
450K |
LCD 19 inch kéo hiệu Dell, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI |
650K |
LG L1742SE/ L1753S 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
550K |
LG L1942SE 19 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
LG W1943SE 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
LG W1952TE 19 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
800K |
LG 19M35A-B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
900K |
LG E1951 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
900K |
LG 20EN33S 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA |
1100K |
LG E2260T-PN 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI |
1750K |
LG 22M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI |
1750K |
LG 22M47D-P 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH |
1800K |
LG IPS234TA 23inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS cổng VGA, DVI |
1750K |
LG 24M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH |
2250K |
LG 24MP47HQ-P 24inch wide LED, Full HD, cổng VGA, HDMI – BH 1/2018 |
2500K |
LG 24EA53VA 24inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS, cổng VGA, DVI, HDMI |
1950K |
SamSung 743NX, E1720 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
550K |
SamSung E1920 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
SamSung S19A10N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
800K |
SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
SamSung B1930N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
800K |
SamSung S19B310B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
900K |
SamSung S20B370 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA |
1150K |
SamSung S22C450 21.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH 1 năm |
1850K |
SamSung P2370 23 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA-HDMI |
1850K |
SamSung S24B240BL 24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI |
1850K - LH |
SamSung LS24C350 24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI |
1900K – LH |
SamSung S24C450B 24 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI |
2000K – LH |
SamSung S27B240BL 27 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI |
2100K –LH |
Asus VB172T, VB171D 17 inch vuông, điện trực tiếp, công giao tiếp VGA |
Call |
Asus VB191T 19 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
700K |
Asus MS202N 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA |
1200K |
Dell 170S 17 inch vuông, chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
600K |
Dell 190S 19 inch vuông chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
Dell IN1930MF 19 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
950K |
Dell S2009Wb 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
1200K |
Dell IN2030MF/P2012H 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
1300K |
Dell E2210c 22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI |
1550K |
Dell P2210f 22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI |
1600K |
Dell ST2220LB 22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI |
1900K |
Dell E2214HB 22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI |
1900K |
Dell P2214HB 22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI |
2000K |
Dell ST2320L 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI, HDMI |
2000K |
AOC 931SWL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
AOC E2070Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
1100K |
AOC E2251S 21.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA – BH 1 năm |
1600K |
AOC I2476VW 24 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH 2 năm |
2300K |
ACER H193HQL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
ACER G196HQL 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
850K |
ACER S200HQL 19.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
1100K |
BenQ G925HDA 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
750K |
BenQ GL2055A 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
1000K |
BenQ GL2250 21.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH 2 năm |
1700K |
HP Compaq R191 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
800K |
HP LV1911 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
850K |
HP LV2011 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
Call |
HP Compaq R201 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA |
1050K |
Viewsonic VA2246-LED 21.5 inch wide LED, cổng giao tiếp VGA – BH 6/2017 |
1550K |
Nguồn |
|
Nguồn thường nhiều hiệu – Fan 8cm |
40K |
Arrow 450W/500W – Fan 8cm |
50K – 60K |
Arrow 500W – Fan 12cm |
100K |
SD, SP, Venr, Vision 3G, Htech 500W Fan 12cm |
60K |
Nguồn Dell 710W – Fan 12cm |
100K |
Nguồn Jetek D650T – Fan 12cm |
90K |
Nguồn máy bộ AcBel 180W công suất thật (dành cho phòng GAME đóng hộp) |
100K |
Jetek Q5350 320W – Fan 12cm |
180K |
Gigabyte GZ-EIS350NC1 350W – Fan 12cm |
200K |
Cougat ST400 400W – Fan 12cm (nguồn 6pin VGA) |
250K |
EMSTER ATX F6350 350W – Fan 12cm |
200K |
EMSTER ATX F6400 400W – Fan 12cm |
250K |
AcBel D Power 250W – Fan 8cm nguồn nhỏ (công suất thật) |
150K |
AcBel CE2 300W – Fan 8cm |
170K |
AcBel ATX 350W – Fan 8cm |
200K |
AcBel FSP GE-500 350W – Fan 8cm |
200K |
AcBel Kas Pro 350W – Fan 12cm |
250K |
AcBel CE2 350W – Fan 12cm |
250K |
AcBel E2 Power 380W – Fan 8cm |
200K |
AcBel E2 Power 400W – Fan 8cm |
220K |
AcBel ATX 400W – Fan 8cm |
250K |
AcBel HK 400W – Fan 12cm Bảo hành 2.5 năm (đẹp như mới) |
400K |
AcBel CE2 400W – Fan 12cm |
350K |
AcBel Ipower 430W – Fan 12cm |
380K |
AcBel CE2 450 – Fan 12cm |
400K |
AcBel Ipower 470W – Fan 12cm |
450K |
AcBel E2 Power 510W – Fan 8cm |
400K |
AcBel E2 Plus 510W – Fan 12cm |
550K |
FSP FSP500-60APN 550W – Fan 12cm |
600K |
Cooler Master 390W – Fan 8cm |
220K |
Cooler Master 350W – Fan 12cm |
280K |
Cooler Master 350W – Fan 12cm còn bảo hành 1 năm |
350K |
Cooler Master 400W – Fan 12cm |
370K |
Cooler Master 460W – Fan 12cm |
450K |
Cooler Master 500W – Fan 12cm |
500K |
Cooler Master 550W – Fan 12cm |
550K |
Cooler Master 600W – Fan 12cm |
600K |
Cooler Master ThunDer 450W – Fan 12cm |
550K |
Cooler Master ThunDer 550W – Fan 12cm |
700K |
Cooler Master ThunDer 600W – Fan 12cm |
850K |
Cooler Master EXTreme 2 475W – Fan 12cm |
600K |
Case (Thùng “vỏ” máy tính) |
|
Case Edex, Neor G+ |
40K – 50K |
Case SaMa |
100K |
Case Server dòng PRO |
150K – 300K |
Thiết Bị Mạng |
|
Lan Realtek PCI thường 100MB |
30K |
Lan Intel PCI thường 100MB |
50K |
Lan TP-Link PCI thường 1000MB không chíp |
80K |
Lan TP-Link PCI thường 1000MB + Chíp BootRom |
100K |
Lan TP-Link PCI 1X 1000MB có chíp BootRom |
150K |
Lan BoardCom PCI 1X 1000MB luôn chíp BootRom |
Call |
Chíp BootRom gắn cho card TP-Link |
40K |
Modem DrayTek Vigor 2910V |
900K |
Modem DrayTek Vigor 2912 |
1000K |
Modem DrayTek Vigor 2920 |
1200K |
Modem DrayTek Vigor 2920FV |
1600K |
Modem DrayTek Vigor 2925 |
1500K |
Switch TP-Link, D-Link 16port 100MB - DES-1016D |
150K |
Switch TP-Link, D-Link 24port 100MB - DES-1024D |
200K |
Switch Repotec 24port 1000MB |
700K |
Switch Toto Link 24port 1000MB - SG24 |
850K |
Switch Edge Core 24port 1000MB - ES4524D |
1000K |
Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D |
650K |
Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D Còn bảo hành Hãng |
700K |
Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D |
950K |
Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D Còn bảo hành Hãng |
1000K - 1150K |
Switch LinkPro Office Switch 24G 24port 1000MB - SGD-2400 |
1000K |
Switch D-Link 16port 1000MB - DGS 1016D |
700K |
Switch D-Link 24port 1000MB - DGS 1024D |
1200K |
Switch Cisco 24port 1000MB |
2000K |
Switch DrayTek 24port 1000MB - Vigor Switch G2140 |
2000K |
Switch Netgear 48port 1000MB - GS748T |
3400K |
Switch LinkSys 48port 1000MB - SRW2048 |
4000K |
Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) 10M (có sẵn 2 đầu) |
20K/10M |
Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) NEW - 1M (SL giảm) |
5K/1M |
Dây cáp mạng DinTek Cat 5E New - 1M (SL giảm) |
10K/1M |
Đầu mạng Golden (SL giảm) |
5K/đầu |
Đầu mạng DinTek (SL giảm) |
10K/đầu |
DVD (Ổ Đĩa Quang) |
|
DVD-Rom ATA |
70K |
DVD-RW ATA |
100K |
DVD-Rom SATA |
100K |
DVD-RW SATA |
150K |
DVD-RW SATA SamSung mới Like New (BH 6 tháng) |
200K |
Keyboard + Mouse |
|
Mouse Misubishi USB/PS2 |
20K |
Mouse Genius PS2/USB |
20K |
Mouse A4teck PS2/USB |
30K |
Mouse Colovis C88, 8888 PS2/USB |
30K |
Mouse Eblue 146 PS2/USB |
30K |
Mouse Logiteck B100 |
30K |
Keyboard Misubishi PS2/USB |
30K |
Keyboard Genius PS2/USB |
30K |
Keyboard Colovis C88, 8888 PS2/USB |
70K |
Keyboard Eblue 046 PS2/USB |
70K |
Keyboard Eblue 075 |
130K |
Keyboard Newmen E360U, E835U PS2/USB |
70K |
Thiết bị Âm Thanh |
|
USB Sound 5.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10 |
50K |
USB Sound 7.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10 |
80K |
Card âm thanh chíp Sound Max 2.1 dùng cho Win XP |
30K |
Card âm thanh chíp Sound Max 4.1 dùng cho Win XP |
50K |
Card âm thanh chíp Creative 2.1 dùng cho Win XP |
50K |
Card âm thanh chíp Creative 4.1 dùng cho Win XP |
80K |
Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP |
130K |
Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP, Win 7 |
250K |
Tai nghe trâu vàng (màu đỏ, xanh, vàng) |
15K |
Tai nghe Ovann X1 |
Call |
Tai nghe Nubwo 3000 |
Call |
Tai nghe Taho RoBot GT-03 NEW |
150K |
Thiết bị linh tinh |
|
Dây cáp VGA Zin theo máy |
30K |
Dây cáp VGA mới loại thường |
20K |
Dây cáp VGA mới Zin theo máy |
50K |
Dây cáp DVI Zin theo máy |
30K |
Dây HDMI lấy từ màn hình LG, SamSung, Asus |
50K |
Dây HDMI hiệu Sony hàng nhập rời loại tốt (dây dạng dẹp) |
100K |
Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 1.5m (hàng xách tay) |
50K |
Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 2m (hàng xách tay) |
60K |
Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 3m (hàng xách tay) |
80K |
Dây Display Port (2 đầu display port) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay |
200K |
Dây Display Port (1 đầu lơn, 1 đầu nhỏ) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay |
250K |
Dây nguồn thường |
10K |
Dây nguồn Zin loại tốt theo màn hình & nguồn AcBel |
15K - 20K |
Dây nguồn tốt (loại 3 chân, dây băng đồng, có cầu chì ngắt điện khi chạm) |
30K |
Dây nguồn số 8, 2 lỗ (dùng cho Adapter) |
10K |
Dây nguồn tam giác, 3 lỗ (dùng cho Adapter) |
30K |
Dây cáp ATA (40pin, 80pin) dùng cho Hdd, DVD |
5K |
Dây cáp SATA2 (3G) |
5K |
Dây cáp SATA3 (6G) |
20K |
Dây cáp SATA3 (6G) cáp dùng cho Server BootRom |
30K |
Dây cáp USB nối dài |
5K - 10K |
Dây cáp máy in sang USB |
30K |
Dây loa 3.5 li (2 đầu 3.5 li) |
10K |
Dây USB sang 1394 Zin |
30K |
Dây 1394 (2 đầu 1394) |
30K |
Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ + bình cũ) |
250K |
Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ cũ, bình mới) |
300K |
Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ + bình cũ) |
500K |
Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ cũ, bình mới) |
550K |
Lưu điện UPS Maruson MIC-1100AGMC còn bảo hành |
1500K |
Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan nhôm |
30K – 50K |
Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan đồng dòng PRO |
350K |
Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan nhôm |
20K |
Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan lỗi đồng |
30K |
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm dầy |
30K |
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng dầy |
50K |
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm mỏng |
40K - 50K |
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng mỏng |
80K |
Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan nhôm |
30K |
Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan lỗi đồng |
80K |
Quạt case Fan 8cm |
5K |
Quạt case Fan 12cm |
10K |
Quạt case Fan 8cm có đèn LED |
10K |
Quạt case Fan 12cm có đèn LED |
20K |
Quạt ổ đĩa cứng (1 quạt lớn or 2 quạt nhỏ) |
10K |
Pin CMOS cũ |
2K |
Pin CMOS mới |
5K |
Keo tải nhiệt (loại hủ) |
20K |
Keo tải nhiệt (loại ống chích) |
50K |
Keo tải nhiệt bằng đồng (loại ống chích) |
80K |
Keo tải nhiệt xám loại tốt (loại ống chích, dòng tải nhiệt cho VGA, laptop) |
100K |
Card PCI sang cổng 3com |
50K |
Card PCI sang cổng LPT (cổng máy in) |
50K |
Card PCI sang cổng SATA |
30K |
Card PCI sang USB |
50K |
Card PCI 1X sang USB 3.0 |
200K |